Á XE / 차량 가격표 / CAR PRICE LIST

Alpha Transport xin gửi tới quý khách hàng bảng giá được cập nhật kịp thời, nhanh chóng & chi tiết nhất các dòng xe 4-45 chỗ, Limousine, xe giường nằm.....Với những lịch trình dài ngày & chương trình tour quý khách vui lòng liên hệ & gửi chương trình để được hỗ trợ & báo giá chính xác nhất.

Alpha Transport는 4~45인승 차량, 나트랑 4 인승 렌터카, 나트랑 7 인승 렌터카, 나트랑 16 인승 렌터카, 리무진, 침대버스 등 다양한 차량에 대한 최신 가격표 및 견적을 빠르고 상세하게 제공합니다.
나트랑 공항 픽업 가격이나 나트랑 호텔 픽업, 나트랑 픽업샌딩, 나트랑공항버스 및 장거리 이동 일정에 대해서도 신속하게 안내드리며, 장기 투어나 단체 여행 일정의 경우 고객님 일정 정보를 공유해 주시면 더욱 정확한 상담이 가능합니다.

Alpha Transport provides a full range of vehicles from 4 to 45 seats, including nha trang 4-seater car rental7-seater rentals in Nha Trang, and 16-seater vans. We offer up-to-date pricing and fast, detailed quotes for all vehicle types. For nha trang airport transferhotel pickups, and car hire nha trang for long tours or events, please share your itinerary with us to receive the most accurate support.

Lịch trình / 일정 / Schedule 4 chỗ / 4인승 / 4-seater 7 chỗ / 7인승 / 7-seater 16 chỗ / 16인승 / 16-seater 29 chỗ / 29인승 / 29-seater 35 chỗ / 35인승 / 35-seater 45 chỗ / 45인승 / 45-seater
Nha Trang <=> Sân bay Cam Ranh (1 chiều)
나짱 <=> 깜라인 공항 (편도)
Nha Trang <=> Cam Ranh Airport (One Way)
250.000 300.000 500.000 1.000.000 1.300.000 1.500.000
Nha Trang <=> Ga Nha Trang (1 chiều)
나짱 <=> 나짱 기차역 (편도)
Nha Trang <=> Nha Trang Railway Station (One Way)
120.000 150.000 270.000 600.000 1.000.000 1.200.000
Nha Trang <=> I resort / Trăm Trứng (2 chiều)
나짱 <=> 아이리조트 / 짬쯩 (왕복)
Nha Trang <=> I-resort / Egg Mud Bath (Round Trip)
400.000 500.000 700.000 1.200.000 1.600.000 1.800.000
Đưa đón ăn trưa / ăn tối (2 chiều)
점심/저녁 식사 픽업 & 드롭오프 (왕복)
Lunch / Dinner Pickup & Drop-off (Round Trip)
350.000 450.000 700.000 1.000.000 1.400.000 1.600.000
Đưa đón đảo / Vinpearl (2 chiều)
섬 / 빈펄 픽업 & 드롭오프 (왕복)
Island / Vinpearl Pickup & Drop-off (Round Trip)
200.000 300.000 500.000 1.000.000 1.400.000 1.600.000
City tour Nha Trang 4 tiếng
나짱 시티투어 4시간
Nha Trang City Tour – 4 Hours
600.000 700.000 900.000 1.400.000 1.600.000 2.000.000
City tour Nha Trang 8 tiếng
나짱 시티투어 8시간
Nha Trang City Tour – 8 Hours
1.100.000 1.300.000 1.600.000 2.200.000 2.700.000 3.300.000
City tour Nha Trang full day ăn tối
나짱 시티투어 하루 종일 + 저녁 식사
Full-Day Nha Trang City Tour + Dinner
1.400.000 1.600.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 3.500.000
Nha Trang - Vườn Nho - Hang Rái (1 ngày)
나짱 - 포도농장 - 항라이 (당일)
Nha Trang – Vineyard – Hang Rai (Full Day)
1.800.000 1.900.000 2.200.000 3.000.000 3.800.000 4.500.000
Nha Trang - Dốc Lết (2 chiều)
나짱 - 좝렛 (왕복)
Nha Trang – Doc Let Beach (Round Trip)
1.100.000 1.300.000 1.700.000 2.700.000 3.200.000 3.700.000
Nha Trang - Điệp Sơn (2 chiều)
나짱 - 디엡선 (왕복)
Nha Trang – Diep Son Island (Round Trip)
1.200.000 1.400.000 1.700.000 2.800.000 3.500.000 4.000.000
Nha Trang - Ba Hồ (2 chiều)
나짱 - 바호 (왕복)
Nha Trang – Ba Ho Waterfalls (Round Trip)
700.000 800.000 1,200.000 1.800.000 2.200.000 2.800.000
Nha Trang - Long Phú (2 chiều)
나짱 - 롱푸 (왕복)
Nha Trang – Long Phu Island (Round Trip)
600.000 700.000 1,000.000 1.500.000 2.000.000 2.500.000
Nha Trang - Yang Bay (2 chiều)
나짱 - 양바이 (왕복)
Nha Trang – Yang Bay Waterfall (Round Trip)
1.100.000 1.300.000 1.600.000 2.400.000 3.000.000 3.700.000
Cam Ranh <=> Nha Trang (2 chiều)
깜라인 <=> 나짱 (왕복)
Cam Ranh <=> Nha Trang (Round Trip)
1.000.000 1.200.000 1.600.000 2.700.000 3.200.000 4.000.000
Nha Trang <=> Bình Hưng (2 chiều)
나짱 <=> 빈흥 (왕복)
Nha Trang <=> Binh Hung Island (Round Trip)
1.500.000 1.800.000 2.000.000 3.000.000 3.700.000 4.500.000
Nha Trang – Phan Rang (1 chiều)
나짱 - 판랑 (편도)
Nha Trang – Phan Rang (One Way)
1.000.000 1.200.000 1.400.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000
Nha Trang - Tuy Hòa (1 chiều)
나짱 - 뚜이호아 (편도)
Nha Trang – Tuy Hoa (One Way)
1.400,000 1.600.000 2.200.000 3.300.000 3.800.000 4.500.000
Nha Trang - Tuy Hòa (1 ngày)
나짱 - 뚜이호아 (당일)
Nha Trang – Tuy Hoa (Full Day)
2.200.000 2.400.000 3.200.000 4.800.000 5.500.000 6.000.000
Nha Trang - Quy Nhơn (1 chiều)
나짱 - 꾸이년 (편도)
Nha Trang – Quy Nhon (One Way)
2.200.000 2.400.000 3.300.000 4.800.000 5.400.000 6.500.000
Nha Trang - Mũi Né Phan Thiết (1 chiều)
나짱 - 무이네 판티엣 (편도)
Nha Trang – Mui Ne Phan Thiet (One Way)
1.900.000 2.100.000 2.800.000 4.800.000 5.500.000 6.400.000
Nha Trang - Mũi Né Phan Thiết (1 ngày)
나짱 - 무이네 판티엣 (당일)
Nha Trang – Mui Ne Phan Thiet (Full Day)
2.500.000 2.700.000 3.700.000 5.800.000 6.500.000 7.000.000
Nha Trang - Đà Lạt (1 chiều)
나짱 - 달랏 (편도)
Nha Trang – Da Lat (One Way)
1.300.000 1.500.000 2.000.000 4.400.000 5.500.000 6.500.000
Nha Trang - Đà Lạt (1 ngày)
나짱 - 달랏 (당일)
Nha Trang – Da Lat (Full Day)
2.000.000 2.200.000 3.000.000 5.400.000 6.500.000 7.000.000
Nha Trang - Đà Nẵng (1 chiều)
나짱 - 다낭 (편도)
Nha Trang – Da Nang (One Way)
6.000.000 6.500.000 7.500.000 9.500.000 12.500.000 14.500.000
Nha Trang - Hồ Chí Minh (1 chiều)
나짱 - 호치민 (편도)
Nha Trang – Ho Chi Minh City (One Way)
5.500.000 6.000.000 6.500.000 9.000.000 12.000.000 14.000.000
Phụ thu ngoài thành phố tính từ Cầu Trần Phú
쩐푸 다리 기준 시외 추가 요금 적용
Extra charge for suburban pickup (calculated from Tran Phu Bridge)
50.000 50.000 100.000 200.000 300.000 400.000
  • Khách hàng truy cập bằng "Điện Thoại" nên vuốt Màn Hình Qua Trái để xem chi tiết hết tất cả Bảng Giá từ 4 - 45 chỗ.
  • 고객님께서 "휴대폰"으로 접속하셨다면, 화면을 왼쪽으로 스와이프하여 4~45인승 차량의 전체 요금표를 자세히 확인하시기 바랍니다.
  • If you're using a mobile device, please swipe left to view the full price list for 4–45-seat vehicles.
  • Báo giá sẽ Thay Đổi tùy vào từng thời điểm khác nhau, để biết Chính Xác quý khách vui lòng liên hệ ngay với Hotline.
  • 요금은 시기에 따라 변동될 수 있으므로, 정확한 가격을 확인하시려면 즉시 핫라인으로 문의해 주세요.
  • Prices are subject to change depending on the season. For accurate pricing, please contact our hotline.
  •  Giá trên đã bao gồm các chi phí : cầu đường, bến bãi xe, phí qua hầm, phí cao tốc, bảo hiểm, nhiên liệu...
  • 위 가격에는 톨게이트 비용, 주차비, 터널 통행료, 고속도로 요금, 보험, 연료비 등이 포함되어 있습니다.
  • Prices include tolls, parking fees, tunnel fees, expressway charges, insurance, and fuel.
  • Giá chưa bao gồm: thuế VAT, ăn nghĩ tài xế khi đi ngoài tỉnh.
  • 가격에는 부가세(VAT) 및 외지 운행 시 기사 식사 및 숙박비는 포함되어 있지 않습니다.
  • Prices exclude VAT, and driver’s meal/accommodation for out-of-town trips.
  • Giá xe sẽ được hiệu chỉnh tăng/giảm trong trường hợp giá nhiên liệu thay đổi trên dưới 05% & sẽ áp dụng cho các booking đặt mới tại thời điểm giá nhiên liệu tăng.
  • 연료비가 ±5% 이상 변동될 경우 차량 요금은 인상 또는 인하될 수 있으며, 이는 연료비 변동 시점 이후 신규 예약에 적용됩니다.
  • Rates may be adjusted if fuel prices fluctuate by more than ±5% (applies to new bookings only).
  • Giá trên áp dụng đưa đón trong trung tâm (từ Cầu Trần Phú B thời gian từ 6h00 - 20h00 hằng ngày) & nếu ngoài trung tâm sẽ tính phí phụ thu.
  • 해당 가격은 시내 중심(쩐푸 B 다리 기준, 매일 오전 6시부터 오후 8시까지)의 픽업/드롭오프에 적용되며, 중심 외 지역은 추가 요금이 부과됩니다.
  • Pickup/drop-off included in central area (Tran Phu B Bridge) from 6:00 AM to 8:00 PM daily. Outside areas incur extra charges.
icon contact phone
icon contact phone